Có 1 kết quả:

免喪 miễn tang

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hết tang cha mẹ, cởi bỏ tang phục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khỏi phải để tang nữa, hết tang.

Bình luận 0